Bạn đang ở đây
Thành phố Tên:Aga
Đây là danh sách các trang của Sơn MàI NhậT Thành phố Tên:Aga Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Tên Khu vực | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Niigata | 254 | 850000 | 859999 | KDDI | G |
Niigata | 254 | 910000 | 919999 | weather forecast | G |
Niigata | 254 | 920000 | 929999 | NTT East | G |
Niigata | 254 | 930000 | 939999 | Tohoku Intelligent Telecommunication Co | G |
Niigata | 254 | 940000 | 949999 | NTT East | G |
Niigata | 254 | 950000 | 959999 | NTT East | G |
Niigata | 254 | 960000 | 969999 | NTT East | G |
Niigata | 254 | 970000 | 979999 | NTT East | G |
Niigata | 254 | 980000 | 989999 | Softbank Mobile | G |
Niigata | 254 | 990000 | 999999 | NTT East | G |