Mã Khu Vực +81-433-(780000...789999) nằm tại Chiba, Chiba (12), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 433 Số thuê bao từ : 780000 Số thuê bao đến : 789999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : KDDI Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Mã Vùng : 12 Tên Khu vực : Chiba Thành Phố : Chiba Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 35.6100 Kinh Độ : 140.1100 ‹ trước : +81-433-(770000...779999) sau › : +81-433-(790000...799999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 433 780000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 433 780000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 780000 ~ 789999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-433-780000 / 01081-433-780000 (0433-780000 / 0-433-780000) +81-433-780001 / 01081-433-780001 (0433-780001 / 0-433-780001) +81-433-780002 / 01081-433-780002 (0433-780002 / 0-433-780002) +81-433-780003 / 01081-433-780003 (0433-780003 / 0-433-780003) +81-433-780004 / 01081-433-780004 (0433-780004 / 0-433-780004) ...+81-433-xxxxxx / 01081-433-xxxxxx (0433-xxxxxx / 0-433-xxxxxx) ...+81-433-789995 / 01081-433-789995 (0433-789995 / 0-433-789995) +81-433-789996 / 01081-433-789996 (0433-789996 / 0-433-789996) +81-433-789997 / 01081-433-789997 (0433-789997 / 0-433-789997) +81-433-789998 / 01081-433-789998 (0433-789998 / 0-433-789998) +81-433-789999 / 01081-433-789999 (0433-789999 / 0-433-789999)