Mã Khu Vực +81-120-(613000...613999) nằm tại Freephone, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 120 Số thuê bao từ : 613000 Số thuê bao đến : 613999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : F (Điện thoại Miễn phí) Tên gọi Nhà kinh doanh : NTT Communications Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Thành Phố : Freephone Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 35.6900 Kinh Độ : 139.6900 ‹ trước : +81-120-(612000...612999) sau › : +81-120-(614000...614999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 120 613000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 120 613000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 613000 ~ 613999 (Số lượng: 1,000) Ví dụ: +81-120-613000 / 01081-120-613000 (0120-613000 / 0-120-613000) +81-120-613001 / 01081-120-613001 (0120-613001 / 0-120-613001) +81-120-613002 / 01081-120-613002 (0120-613002 / 0-120-613002) +81-120-613003 / 01081-120-613003 (0120-613003 / 0-120-613003) +81-120-613004 / 01081-120-613004 (0120-613004 / 0-120-613004) ...+81-120-xxxxxx / 01081-120-xxxxxx (0120-xxxxxx / 0-120-xxxxxx) ...+81-120-613995 / 01081-120-613995 (0120-613995 / 0-120-613995) +81-120-613996 / 01081-120-613996 (0120-613996 / 0-120-613996) +81-120-613997 / 01081-120-613997 (0120-613997 / 0-120-613997) +81-120-613998 / 01081-120-613998 (0120-613998 / 0-120-613998) +81-120-613999 / 01081-120-613999 (0120-613999 / 0-120-613999)