Bạn đang ở đây

+81-452-(010000...019999), Yokohama, Kanagawa

Mã Khu Vực +81-452-(010000...019999) nằm tại Yokohama, Kanagawa (14), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Mã Vùng : 14
  • Tên Khu vực : Kanagawa
  • Thành Phố : Yokohama
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 35.4400
  • Kinh Độ : 139.6400
  • ‹ trước : +81-452-(000000...009999)
  • sau › : +81-452-(100000...109999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 452 010000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 452 010000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

010000 ~ 019999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-452-010000 / 01081-452-010000 (0452-010000 / 0-452-010000)
  • +81-452-010001 / 01081-452-010001 (0452-010001 / 0-452-010001)
  • +81-452-010002 / 01081-452-010002 (0452-010002 / 0-452-010002)
  • +81-452-010003 / 01081-452-010003 (0452-010003 / 0-452-010003)
  • +81-452-010004 / 01081-452-010004 (0452-010004 / 0-452-010004)
  • ...
  • +81-452-xxxxxx / 01081-452-xxxxxx (0452-xxxxxx / 0-452-xxxxxx)
  • ...
  • +81-452-019995 / 01081-452-019995 (0452-019995 / 0-452-019995)
  • +81-452-019996 / 01081-452-019996 (0452-019996 / 0-452-019996)
  • +81-452-019997 / 01081-452-019997 (0452-019997 / 0-452-019997)
  • +81-452-019998 / 01081-452-019998 (0452-019998 / 0-452-019998)
  • +81-452-019999 / 01081-452-019999 (0452-019999 / 0-452-019999)