Mã Khu Vực +81-453-(710000...719999) nằm tại Yokohama, Kanagawa (14), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 453 Số thuê bao từ : 710000 Số thuê bao đến : 719999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : NTT East Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Mã Vùng : 14 Tên Khu vực : Kanagawa Thành Phố : Yokohama Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 35.4400 Kinh Độ : 139.6400 ‹ trước : +81-453-(700000...709999) sau › : +81-453-(720000...729999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 453 710000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 453 710000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 710000 ~ 719999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-453-710000 / 01081-453-710000 (0453-710000 / 0-453-710000) +81-453-710001 / 01081-453-710001 (0453-710001 / 0-453-710001) +81-453-710002 / 01081-453-710002 (0453-710002 / 0-453-710002) +81-453-710003 / 01081-453-710003 (0453-710003 / 0-453-710003) +81-453-710004 / 01081-453-710004 (0453-710004 / 0-453-710004) ...+81-453-xxxxxx / 01081-453-xxxxxx (0453-xxxxxx / 0-453-xxxxxx) ...+81-453-719995 / 01081-453-719995 (0453-719995 / 0-453-719995) +81-453-719996 / 01081-453-719996 (0453-719996 / 0-453-719996) +81-453-719997 / 01081-453-719997 (0453-719997 / 0-453-719997) +81-453-719998 / 01081-453-719998 (0453-719998 / 0-453-719998) +81-453-719999 / 01081-453-719999 (0453-719999 / 0-453-719999)