Mã Khu Vực +81-454-(530000...539999) nằm tại Yokohama, Kanagawa (14), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 454 Số thuê bao từ : 530000 Số thuê bao đến : 539999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : NTT East Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Mã Vùng : 14 Tên Khu vực : Kanagawa Thành Phố : Yokohama Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 35.4400 Kinh Độ : 139.6400 ‹ trước : +81-454-(510000...519999) sau › : +81-454-(590000...599999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 454 530000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 454 530000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 530000 ~ 539999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-454-530000 / 01081-454-530000 (0454-530000 / 0-454-530000) +81-454-530001 / 01081-454-530001 (0454-530001 / 0-454-530001) +81-454-530002 / 01081-454-530002 (0454-530002 / 0-454-530002) +81-454-530003 / 01081-454-530003 (0454-530003 / 0-454-530003) +81-454-530004 / 01081-454-530004 (0454-530004 / 0-454-530004) ...+81-454-xxxxxx / 01081-454-xxxxxx (0454-xxxxxx / 0-454-xxxxxx) ...+81-454-539995 / 01081-454-539995 (0454-539995 / 0-454-539995) +81-454-539996 / 01081-454-539996 (0454-539996 / 0-454-539996) +81-454-539997 / 01081-454-539997 (0454-539997 / 0-454-539997) +81-454-539998 / 01081-454-539998 (0454-539998 / 0-454-539998) +81-454-539999 / 01081-454-539999 (0454-539999 / 0-454-539999)