Mã Khu Vực +81-476-(920000...929999) nằm tại Narita, Chiba (12), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 476 Số thuê bao từ : 920000 Số thuê bao đến : 929999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : NTT East Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Mã Vùng : 12 Tên Khu vực : Chiba Thành Phố : Narita Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : 35.7800 Kinh Độ : 140.3200 ‹ trước : +81-476-(910000...919999) sau › : +81-476-(930000...939999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 476 920000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 476 920000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 920000 ~ 929999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-476-920000 / 01081-476-920000 (0476-920000 / 0-476-920000) +81-476-920001 / 01081-476-920001 (0476-920001 / 0-476-920001) +81-476-920002 / 01081-476-920002 (0476-920002 / 0-476-920002) +81-476-920003 / 01081-476-920003 (0476-920003 / 0-476-920003) +81-476-920004 / 01081-476-920004 (0476-920004 / 0-476-920004) ...+81-476-xxxxxx / 01081-476-xxxxxx (0476-xxxxxx / 0-476-xxxxxx) ...+81-476-929995 / 01081-476-929995 (0476-929995 / 0-476-929995) +81-476-929996 / 01081-476-929996 (0476-929996 / 0-476-929996) +81-476-929997 / 01081-476-929997 (0476-929997 / 0-476-929997) +81-476-929998 / 01081-476-929998 (0476-929998 / 0-476-929998) +81-476-929999 / 01081-476-929999 (0476-929999 / 0-476-929999)