Mã Khu Vực +81-501-(1450000...1459999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 501 Số thuê bao từ : 1450000 Số thuê bao đến : 1459999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : V (VoIP, Đường dây điện thoại cố định có vị trí độc lập) Tên gọi Nhà kinh doanh : Softbank Broadband Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Thành Phố : VoIP Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +81-501-(1440000...1449999) sau › : +81-501-(1460000...1469999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 501 1450000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 501 1450000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 1450000 ~ 1459999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-501-1450000 / 01081-501-1450000 (0501-1450000 / 0-501-1450000) +81-501-1450001 / 01081-501-1450001 (0501-1450001 / 0-501-1450001) +81-501-1450002 / 01081-501-1450002 (0501-1450002 / 0-501-1450002) +81-501-1450003 / 01081-501-1450003 (0501-1450003 / 0-501-1450003) +81-501-1450004 / 01081-501-1450004 (0501-1450004 / 0-501-1450004) ...+81-501-xxxxxxx / 01081-501-xxxxxxx (0501-xxxxxxx / 0-501-xxxxxxx) ...+81-501-1459995 / 01081-501-1459995 (0501-1459995 / 0-501-1459995) +81-501-1459996 / 01081-501-1459996 (0501-1459996 / 0-501-1459996) +81-501-1459997 / 01081-501-1459997 (0501-1459997 / 0-501-1459997) +81-501-1459998 / 01081-501-1459998 (0501-1459998 / 0-501-1459998) +81-501-1459999 / 01081-501-1459999 (0501-1459999 / 0-501-1459999)