Bạn đang ở đây

+81-501-(6140000...6149999), VoIP

Mã Khu Vực +81-501-(6140000...6149999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-501-(6130000...6139999)
  • sau › : +81-501-(6150000...6159999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 501 6140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 501 6140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

6140000 ~ 6149999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-501-6140000 / 01081-501-6140000 (0501-6140000 / 0-501-6140000)
  • +81-501-6140001 / 01081-501-6140001 (0501-6140001 / 0-501-6140001)
  • +81-501-6140002 / 01081-501-6140002 (0501-6140002 / 0-501-6140002)
  • +81-501-6140003 / 01081-501-6140003 (0501-6140003 / 0-501-6140003)
  • +81-501-6140004 / 01081-501-6140004 (0501-6140004 / 0-501-6140004)
  • ...
  • +81-501-xxxxxxx / 01081-501-xxxxxxx (0501-xxxxxxx / 0-501-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-501-6149995 / 01081-501-6149995 (0501-6149995 / 0-501-6149995)
  • +81-501-6149996 / 01081-501-6149996 (0501-6149996 / 0-501-6149996)
  • +81-501-6149997 / 01081-501-6149997 (0501-6149997 / 0-501-6149997)
  • +81-501-6149998 / 01081-501-6149998 (0501-6149998 / 0-501-6149998)
  • +81-501-6149999 / 01081-501-6149999 (0501-6149999 / 0-501-6149999)