Bạn đang ở đây

+81-501-(6980000...6989999), VoIP

Mã Khu Vực +81-501-(6980000...6989999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-501-(6970000...6979999)
  • sau › : +81-501-(6990000...6999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 501 6980000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 501 6980000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

6980000 ~ 6989999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-501-6980000 / 01081-501-6980000 (0501-6980000 / 0-501-6980000)
  • +81-501-6980001 / 01081-501-6980001 (0501-6980001 / 0-501-6980001)
  • +81-501-6980002 / 01081-501-6980002 (0501-6980002 / 0-501-6980002)
  • +81-501-6980003 / 01081-501-6980003 (0501-6980003 / 0-501-6980003)
  • +81-501-6980004 / 01081-501-6980004 (0501-6980004 / 0-501-6980004)
  • ...
  • +81-501-xxxxxxx / 01081-501-xxxxxxx (0501-xxxxxxx / 0-501-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-501-6989995 / 01081-501-6989995 (0501-6989995 / 0-501-6989995)
  • +81-501-6989996 / 01081-501-6989996 (0501-6989996 / 0-501-6989996)
  • +81-501-6989997 / 01081-501-6989997 (0501-6989997 / 0-501-6989997)
  • +81-501-6989998 / 01081-501-6989998 (0501-6989998 / 0-501-6989998)
  • +81-501-6989999 / 01081-501-6989999 (0501-6989999 / 0-501-6989999)