Bạn đang ở đây

+81-501-(7930000...7939999), VoIP

Mã Khu Vực +81-501-(7930000...7939999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-501-(7920000...7929999)
  • sau › : +81-501-(7940000...7949999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 501 7930000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 501 7930000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

7930000 ~ 7939999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-501-7930000 / 01081-501-7930000 (0501-7930000 / 0-501-7930000)
  • +81-501-7930001 / 01081-501-7930001 (0501-7930001 / 0-501-7930001)
  • +81-501-7930002 / 01081-501-7930002 (0501-7930002 / 0-501-7930002)
  • +81-501-7930003 / 01081-501-7930003 (0501-7930003 / 0-501-7930003)
  • +81-501-7930004 / 01081-501-7930004 (0501-7930004 / 0-501-7930004)
  • ...
  • +81-501-xxxxxxx / 01081-501-xxxxxxx (0501-xxxxxxx / 0-501-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-501-7939995 / 01081-501-7939995 (0501-7939995 / 0-501-7939995)
  • +81-501-7939996 / 01081-501-7939996 (0501-7939996 / 0-501-7939996)
  • +81-501-7939997 / 01081-501-7939997 (0501-7939997 / 0-501-7939997)
  • +81-501-7939998 / 01081-501-7939998 (0501-7939998 / 0-501-7939998)
  • +81-501-7939999 / 01081-501-7939999 (0501-7939999 / 0-501-7939999)