Mã Khu Vực +81-502-(0340000...0349999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 502 Số thuê bao từ : 0340000 Số thuê bao đến : 0349999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : V (VoIP, Đường dây điện thoại cố định có vị trí độc lập) Tên gọi Nhà kinh doanh : SoftBank Telecom Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Thành Phố : VoIP Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +81-502-(0330000...0339999) sau › : +81-502-(0350000...0359999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 502 0340000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 502 0340000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0340000 ~ 0349999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-502-0340000 / 01081-502-0340000 (0502-0340000 / 0-502-0340000) +81-502-0340001 / 01081-502-0340001 (0502-0340001 / 0-502-0340001) +81-502-0340002 / 01081-502-0340002 (0502-0340002 / 0-502-0340002) +81-502-0340003 / 01081-502-0340003 (0502-0340003 / 0-502-0340003) +81-502-0340004 / 01081-502-0340004 (0502-0340004 / 0-502-0340004) ...+81-502-xxxxxxx / 01081-502-xxxxxxx (0502-xxxxxxx / 0-502-xxxxxxx) ...+81-502-0349995 / 01081-502-0349995 (0502-0349995 / 0-502-0349995) +81-502-0349996 / 01081-502-0349996 (0502-0349996 / 0-502-0349996) +81-502-0349997 / 01081-502-0349997 (0502-0349997 / 0-502-0349997) +81-502-0349998 / 01081-502-0349998 (0502-0349998 / 0-502-0349998) +81-502-0349999 / 01081-502-0349999 (0502-0349999 / 0-502-0349999)