Bạn đang ở đây

+81-503-(0210000...0219999), VoIP

Mã Khu Vực +81-503-(0210000...0219999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-503-(0200000...0209999)
  • sau › : +81-503-(0220000...0229999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 503 0210000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 503 0210000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0210000 ~ 0219999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-503-0210000 / 01081-503-0210000 (0503-0210000 / 0-503-0210000)
  • +81-503-0210001 / 01081-503-0210001 (0503-0210001 / 0-503-0210001)
  • +81-503-0210002 / 01081-503-0210002 (0503-0210002 / 0-503-0210002)
  • +81-503-0210003 / 01081-503-0210003 (0503-0210003 / 0-503-0210003)
  • +81-503-0210004 / 01081-503-0210004 (0503-0210004 / 0-503-0210004)
  • ...
  • +81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-503-0219995 / 01081-503-0219995 (0503-0219995 / 0-503-0219995)
  • +81-503-0219996 / 01081-503-0219996 (0503-0219996 / 0-503-0219996)
  • +81-503-0219997 / 01081-503-0219997 (0503-0219997 / 0-503-0219997)
  • +81-503-0219998 / 01081-503-0219998 (0503-0219998 / 0-503-0219998)
  • +81-503-0219999 / 01081-503-0219999 (0503-0219999 / 0-503-0219999)