Bạn đang ở đây

+81-503-(0240000...0249999), VoIP

Mã Khu Vực +81-503-(0240000...0249999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-503-(0230000...0239999)
  • sau › : +81-503-(0250000...0259999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 503 0240000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 503 0240000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0240000 ~ 0249999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-503-0240000 / 01081-503-0240000 (0503-0240000 / 0-503-0240000)
  • +81-503-0240001 / 01081-503-0240001 (0503-0240001 / 0-503-0240001)
  • +81-503-0240002 / 01081-503-0240002 (0503-0240002 / 0-503-0240002)
  • +81-503-0240003 / 01081-503-0240003 (0503-0240003 / 0-503-0240003)
  • +81-503-0240004 / 01081-503-0240004 (0503-0240004 / 0-503-0240004)
  • ...
  • +81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-503-0249995 / 01081-503-0249995 (0503-0249995 / 0-503-0249995)
  • +81-503-0249996 / 01081-503-0249996 (0503-0249996 / 0-503-0249996)
  • +81-503-0249997 / 01081-503-0249997 (0503-0249997 / 0-503-0249997)
  • +81-503-0249998 / 01081-503-0249998 (0503-0249998 / 0-503-0249998)
  • +81-503-0249999 / 01081-503-0249999 (0503-0249999 / 0-503-0249999)