Mã Khu Vực +81-503-(0990000...0999999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 503 Số thuê bao từ : 0990000 Số thuê bao đến : 0999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : V (VoIP, Đường dây điện thoại cố định có vị trí độc lập) Tên gọi Nhà kinh doanh : KDDI Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Thành Phố : VoIP Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +81-503-(0980000...0989999) sau › : +81-503-(1000000...1009999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 503 0990000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 503 0990000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 0990000 ~ 0999999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-503-0990000 / 01081-503-0990000 (0503-0990000 / 0-503-0990000) +81-503-0990001 / 01081-503-0990001 (0503-0990001 / 0-503-0990001) +81-503-0990002 / 01081-503-0990002 (0503-0990002 / 0-503-0990002) +81-503-0990003 / 01081-503-0990003 (0503-0990003 / 0-503-0990003) +81-503-0990004 / 01081-503-0990004 (0503-0990004 / 0-503-0990004) ...+81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx) ...+81-503-0999995 / 01081-503-0999995 (0503-0999995 / 0-503-0999995) +81-503-0999996 / 01081-503-0999996 (0503-0999996 / 0-503-0999996) +81-503-0999997 / 01081-503-0999997 (0503-0999997 / 0-503-0999997) +81-503-0999998 / 01081-503-0999998 (0503-0999998 / 0-503-0999998) +81-503-0999999 / 01081-503-0999999 (0503-0999999 / 0-503-0999999)