Bạn đang ở đây

+81-503-(1030000...1039999), VoIP

Mã Khu Vực +81-503-(1030000...1039999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-503-(1020000...1029999)
  • sau › : +81-503-(1040000...1049999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 503 1030000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 503 1030000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1030000 ~ 1039999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-503-1030000 / 01081-503-1030000 (0503-1030000 / 0-503-1030000)
  • +81-503-1030001 / 01081-503-1030001 (0503-1030001 / 0-503-1030001)
  • +81-503-1030002 / 01081-503-1030002 (0503-1030002 / 0-503-1030002)
  • +81-503-1030003 / 01081-503-1030003 (0503-1030003 / 0-503-1030003)
  • +81-503-1030004 / 01081-503-1030004 (0503-1030004 / 0-503-1030004)
  • ...
  • +81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-503-1039995 / 01081-503-1039995 (0503-1039995 / 0-503-1039995)
  • +81-503-1039996 / 01081-503-1039996 (0503-1039996 / 0-503-1039996)
  • +81-503-1039997 / 01081-503-1039997 (0503-1039997 / 0-503-1039997)
  • +81-503-1039998 / 01081-503-1039998 (0503-1039998 / 0-503-1039998)
  • +81-503-1039999 / 01081-503-1039999 (0503-1039999 / 0-503-1039999)