Mã Khu Vực +81-503-(1140000...1149999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 81 Tiền tố quốc tế : 010 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 503 Số thuê bao từ : 1140000 Số thuê bao đến : 1149999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 3 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 10 Loại số điện thoại : V (VoIP, Đường dây điện thoại cố định có vị trí độc lập) Tên gọi Nhà kinh doanh : KDDI Bấm vào đây để mua Sơn MàI NhậT Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản) Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT) Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT) Thành Phố : VoIP Múi Giờ : Asia/Tokyo Giờ phối hợp quốc tế : +09:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +81-503-(1130000...1139999) sau › : +81-503-(1150000...1159999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 503 1140000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 010 81 503 1140000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 1140000 ~ 1149999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +81-503-1140000 / 01081-503-1140000 (0503-1140000 / 0-503-1140000) +81-503-1140001 / 01081-503-1140001 (0503-1140001 / 0-503-1140001) +81-503-1140002 / 01081-503-1140002 (0503-1140002 / 0-503-1140002) +81-503-1140003 / 01081-503-1140003 (0503-1140003 / 0-503-1140003) +81-503-1140004 / 01081-503-1140004 (0503-1140004 / 0-503-1140004) ...+81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx) ...+81-503-1149995 / 01081-503-1149995 (0503-1149995 / 0-503-1149995) +81-503-1149996 / 01081-503-1149996 (0503-1149996 / 0-503-1149996) +81-503-1149997 / 01081-503-1149997 (0503-1149997 / 0-503-1149997) +81-503-1149998 / 01081-503-1149998 (0503-1149998 / 0-503-1149998) +81-503-1149999 / 01081-503-1149999 (0503-1149999 / 0-503-1149999)