Bạn đang ở đây

+81-503-(2380000...2389999), VoIP

Mã Khu Vực +81-503-(2380000...2389999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-503-(2370000...2379999)
  • sau › : +81-503-(2390000...2399999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 503 2380000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 503 2380000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2380000 ~ 2389999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-503-2380000 / 01081-503-2380000 (0503-2380000 / 0-503-2380000)
  • +81-503-2380001 / 01081-503-2380001 (0503-2380001 / 0-503-2380001)
  • +81-503-2380002 / 01081-503-2380002 (0503-2380002 / 0-503-2380002)
  • +81-503-2380003 / 01081-503-2380003 (0503-2380003 / 0-503-2380003)
  • +81-503-2380004 / 01081-503-2380004 (0503-2380004 / 0-503-2380004)
  • ...
  • +81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-503-2389995 / 01081-503-2389995 (0503-2389995 / 0-503-2389995)
  • +81-503-2389996 / 01081-503-2389996 (0503-2389996 / 0-503-2389996)
  • +81-503-2389997 / 01081-503-2389997 (0503-2389997 / 0-503-2389997)
  • +81-503-2389998 / 01081-503-2389998 (0503-2389998 / 0-503-2389998)
  • +81-503-2389999 / 01081-503-2389999 (0503-2389999 / 0-503-2389999)