Bạn đang ở đây

+81-503-(3660000...3669999), VoIP

Mã Khu Vực +81-503-(3660000...3669999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-503-(3650000...3659999)
  • sau › : +81-503-(3670000...3679999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 503 3660000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 503 3660000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

3660000 ~ 3669999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-503-3660000 / 01081-503-3660000 (0503-3660000 / 0-503-3660000)
  • +81-503-3660001 / 01081-503-3660001 (0503-3660001 / 0-503-3660001)
  • +81-503-3660002 / 01081-503-3660002 (0503-3660002 / 0-503-3660002)
  • +81-503-3660003 / 01081-503-3660003 (0503-3660003 / 0-503-3660003)
  • +81-503-3660004 / 01081-503-3660004 (0503-3660004 / 0-503-3660004)
  • ...
  • +81-503-xxxxxxx / 01081-503-xxxxxxx (0503-xxxxxxx / 0-503-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-503-3669995 / 01081-503-3669995 (0503-3669995 / 0-503-3669995)
  • +81-503-3669996 / 01081-503-3669996 (0503-3669996 / 0-503-3669996)
  • +81-503-3669997 / 01081-503-3669997 (0503-3669997 / 0-503-3669997)
  • +81-503-3669998 / 01081-503-3669998 (0503-3669998 / 0-503-3669998)
  • +81-503-3669999 / 01081-503-3669999 (0503-3669999 / 0-503-3669999)