Bạn đang ở đây

+81-123-(500000...509999), Yubari, Hokkaido

Mã Khu Vực +81-123-(500000...509999) nằm tại Yubari, Hokkaido (01), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Mã Vùng : 01
  • Tên Khu vực : Hokkaido
  • Thành Phố : Yubari
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 43.0600
  • Kinh Độ : 141.9700
  • ‹ trước : +81-123-(490000...499999)
  • sau › : +81-123-(510000...519999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 123 500000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 123 500000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

500000 ~ 509999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-123-500000 / 01081-123-500000 (0123-500000 / 0-123-500000)
  • +81-123-500001 / 01081-123-500001 (0123-500001 / 0-123-500001)
  • +81-123-500002 / 01081-123-500002 (0123-500002 / 0-123-500002)
  • +81-123-500003 / 01081-123-500003 (0123-500003 / 0-123-500003)
  • +81-123-500004 / 01081-123-500004 (0123-500004 / 0-123-500004)
  • ...
  • +81-123-xxxxxx / 01081-123-xxxxxx (0123-xxxxxx / 0-123-xxxxxx)
  • ...
  • +81-123-509995 / 01081-123-509995 (0123-509995 / 0-123-509995)
  • +81-123-509996 / 01081-123-509996 (0123-509996 / 0-123-509996)
  • +81-123-509997 / 01081-123-509997 (0123-509997 / 0-123-509997)
  • +81-123-509998 / 01081-123-509998 (0123-509998 / 0-123-509998)
  • +81-123-509999 / 01081-123-509999 (0123-509999 / 0-123-509999)