Bạn đang ở đây

+81-42-(8560000...8569999), Sagamihara, Kanagawa

Mã Khu Vực +81-42-(8560000...8569999) nằm tại Sagamihara, Kanagawa (14), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Mã Vùng : 14
  • Tên Khu vực : Kanagawa
  • Thành Phố : Sagamihara
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 35.5700
  • Kinh Độ : 139.3700
  • ‹ trước : +81-42-(8550000...8559999)
  • sau › : +81-42-(8580000...8589999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 42 8560000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 42 8560000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8560000 ~ 8569999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-42-8560000 / 01081-42-8560000 (042-8560000 / 0-42-8560000)
  • +81-42-8560001 / 01081-42-8560001 (042-8560001 / 0-42-8560001)
  • +81-42-8560002 / 01081-42-8560002 (042-8560002 / 0-42-8560002)
  • +81-42-8560003 / 01081-42-8560003 (042-8560003 / 0-42-8560003)
  • +81-42-8560004 / 01081-42-8560004 (042-8560004 / 0-42-8560004)
  • ...
  • +81-42-xxxxxxx / 01081-42-xxxxxxx (042-xxxxxxx / 0-42-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-42-8569995 / 01081-42-8569995 (042-8569995 / 0-42-8569995)
  • +81-42-8569996 / 01081-42-8569996 (042-8569996 / 0-42-8569996)
  • +81-42-8569997 / 01081-42-8569997 (042-8569997 / 0-42-8569997)
  • +81-42-8569998 / 01081-42-8569998 (042-8569998 / 0-42-8569998)
  • +81-42-8569999 / 01081-42-8569999 (042-8569999 / 0-42-8569999)