Bạn đang ở đây

+81-112-(030000...039999), Sapporo, Hokkaido

Mã Khu Vực +81-112-(030000...039999) nằm tại Sapporo, Hokkaido (01), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Mã Vùng : 01
  • Tên Khu vực : Hokkaido
  • Thành Phố : Sapporo
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 43.0600
  • Kinh Độ : 141.3500
  • ‹ trước : +81-112-(020000...029999)
  • sau › : +81-112-(040000...049999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 112 030000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 112 030000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

030000 ~ 039999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-112-030000 / 01081-112-030000 (0112-030000 / 0-112-030000)
  • +81-112-030001 / 01081-112-030001 (0112-030001 / 0-112-030001)
  • +81-112-030002 / 01081-112-030002 (0112-030002 / 0-112-030002)
  • +81-112-030003 / 01081-112-030003 (0112-030003 / 0-112-030003)
  • +81-112-030004 / 01081-112-030004 (0112-030004 / 0-112-030004)
  • ...
  • +81-112-xxxxxx / 01081-112-xxxxxx (0112-xxxxxx / 0-112-xxxxxx)
  • ...
  • +81-112-039995 / 01081-112-039995 (0112-039995 / 0-112-039995)
  • +81-112-039996 / 01081-112-039996 (0112-039996 / 0-112-039996)
  • +81-112-039997 / 01081-112-039997 (0112-039997 / 0-112-039997)
  • +81-112-039998 / 01081-112-039998 (0112-039998 / 0-112-039998)
  • +81-112-039999 / 01081-112-039999 (0112-039999 / 0-112-039999)