Bạn đang ở đây

+81-501-(8120000...8129999), VoIP

Mã Khu Vực +81-501-(8120000...8129999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-501-(8110000...8119999)
  • sau › : +81-502-(0000000...0009999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 501 8120000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 501 8120000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8120000 ~ 8129999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-501-8120000 / 01081-501-8120000 (0501-8120000 / 0-501-8120000)
  • +81-501-8120001 / 01081-501-8120001 (0501-8120001 / 0-501-8120001)
  • +81-501-8120002 / 01081-501-8120002 (0501-8120002 / 0-501-8120002)
  • +81-501-8120003 / 01081-501-8120003 (0501-8120003 / 0-501-8120003)
  • +81-501-8120004 / 01081-501-8120004 (0501-8120004 / 0-501-8120004)
  • ...
  • +81-501-xxxxxxx / 01081-501-xxxxxxx (0501-xxxxxxx / 0-501-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-501-8129995 / 01081-501-8129995 (0501-8129995 / 0-501-8129995)
  • +81-501-8129996 / 01081-501-8129996 (0501-8129996 / 0-501-8129996)
  • +81-501-8129997 / 01081-501-8129997 (0501-8129997 / 0-501-8129997)
  • +81-501-8129998 / 01081-501-8129998 (0501-8129998 / 0-501-8129998)
  • +81-501-8129999 / 01081-501-8129999 (0501-8129999 / 0-501-8129999)