Bạn đang ở đây

+81-502-(0000000...0009999), VoIP

Mã Khu Vực +81-502-(0000000...0009999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : ja (Nhật Bản)
  • Mã nước : 392 (Sơn MàI NhậT)
  • Quốc Gia Mã : JP (Sơn MàI NhậT)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Asia/Tokyo
  • Giờ phối hợp quốc tế : +09:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 10
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +81-501-(8120000...8129999)
  • sau › : +81-502-(0010000...0019999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 502 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 010 81 502 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000000 ~ 0009999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +81-502-0000000 / 01081-502-0000000 (0502-0000000 / 0-502-0000000)
  • +81-502-0000001 / 01081-502-0000001 (0502-0000001 / 0-502-0000001)
  • +81-502-0000002 / 01081-502-0000002 (0502-0000002 / 0-502-0000002)
  • +81-502-0000003 / 01081-502-0000003 (0502-0000003 / 0-502-0000003)
  • +81-502-0000004 / 01081-502-0000004 (0502-0000004 / 0-502-0000004)
  • ...
  • +81-502-xxxxxxx / 01081-502-xxxxxxx (0502-xxxxxxx / 0-502-xxxxxxx)
  • ...
  • +81-502-0009995 / 01081-502-0009995 (0502-0009995 / 0-502-0009995)
  • +81-502-0009996 / 01081-502-0009996 (0502-0009996 / 0-502-0009996)
  • +81-502-0009997 / 01081-502-0009997 (0502-0009997 / 0-502-0009997)
  • +81-502-0009998 / 01081-502-0009998 (0502-0009998 / 0-502-0009998)
  • +81-502-0009999 / 01081-502-0009999 (0502-0009999 / 0-502-0009999)